Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồi hương
[hồi hương]
|
to go home; to return home
To repatriate refugees; To send refugees home
Program of voluntary repatriation
Repatriate
Từ điển Việt - Việt
hồi hương
|
danh từ
xem hồi (nghĩa 1)
động từ
trở về xứ sở
sau nhiều năm xa quê, lần đầu tiên ông ấy hồi hương